--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàn tạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàn tạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn tạ
+ verb
to go to seed, to wither up (away)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn tạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tàn tạ"
:
tàn tạ
tàn tật
tàn tệ
tân thời
tần tảo
tận thế
tận tụy
thán từ
thân thể
thân thế
more...
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
tàn tạ
:
to go to seed, to wither up (away)
+
gun
:
(thể dục,thể thao) súng lệnhtwo runners started before the gunhai vận động viên chạy bắt đầu trước tiếng súng
+
ethnicalism
:
sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần
+
gí
:
(tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...)
+
mặn
:
salt; saltythịt mặnsalt meat